News

News

Sự khác nhau giữa tủ an toàn sinh học và tủ hút khí độc

Friday, 13/06/2025, 12:41

Phân biệt Tủ an toàn sinh học và Tủ hút khí độc.

Tiêu chí Tủ an toàn sinh học (Biological Safety Cabinet - BSC) Tủ hút khí độc (Fume Hood)
Mục đích chính Bảo vệ người thao tác, môi trường và mẫu vật (đối với BSC Class II, III) khỏi các tác nhân sinh học nguy hiểm (vi khuẩn, virus, nấm, tế bào...). Bảo vệ người thao tác khỏi các hơi hóa chất độc hại, khí gas, khói, bụi và các hạt mịn phát sinh từ hóa chất.
Đối tượng được bảo vệ Người vận hành (rất tốt), Môi trường (rất tốt), Mẫu vật (tốt - đối với Class II, III). Người vận hành (rất tốt), Môi trường (một phần - nếu có lọc, hoặc thải trực tiếp ra ngoài). Không bảo vệ mẫu vật khỏi ô nhiễm từ môi trường.
Nguyên lý luồng khí Luồng khí phức tạp, có thể có cả hút vào (in-flow) và thổi xuống (down-flow) để tạo rào cản khí động học và bảo vệ sản phẩm/mẫu vật. Một phần khí được tuần hoàn bên trong (đối với Class II A2) hoặc toàn bộ khí thải ra ngoài sau khi lọc (đối với Class II B2, Class III). Hút không khí từ bên ngoài vào qua cửa làm việc và đưa thẳng ra ngoài môi trường (có thể qua bộ lọc than hoạt tính đối với tủ không ống dẫn). Luồng khí một chiều từ người dùng vào trong tủ.
Hệ thống lọc Sử dụng bộ lọc HEPA (High-Efficiency Particulate Air) hoặc ULPA (Ultra-Low Penetration Air) để lọc các hạt sinh học (vi khuẩn, virus...) ở cả luồng khí vào và/hoặc ra. Có thể có hoặc không có bộ lọc:<br>- Tủ hút khí độc có ống dẫn (Ducted Fume Hood): Khí được thải trực tiếp ra ngoài qua ống dẫn, không có lọc chính hoặc chỉ lọc sơ bộ.<br>- Tủ hút khí độc không ống dẫn (Ductless Fume Hood): Sử dụng bộ lọc than hoạt tính (để hấp thụ hơi hóa chất) và/hoặc HEPA (để lọc hạt rắn) trước khi thải khí trở lại phòng hoặc ra môi trường.
Loại vật liệu/Ứng dụng Làm việc với vi sinh vật, tế bào, virus, bệnh phẩm có nguy cơ lây nhiễm. Phân loại theo BSL (Biosafety Level) từ BSL-1 đến BSL-4. Làm việc với hóa chất dễ bay hơi, axit, dung môi hữu cơ, thuốc thử độc hại, khói bụi hóa chất trong các thí nghiệm hóa học.
Thiết kế cửa Cửa trượt thẳng đứng, thường có khe hở giới hạn để duy trì luồng khí bảo vệ. Có thể có lớp kính chống tia UV. Cửa trượt thẳng đứng, mục đích chính là kiểm soát tốc độ hút khí và bảo vệ vật lý người sử dụng khỏi văng bắn.
Phân loại Chia thành các cấp: Class I, Class II (A1, A2, B1, B2), Class III tùy theo mức độ bảo vệ và luồng khí. Phân loại theo tiêu chuẩn (ví dụ: ASHRAE 110) hoặc theo loại: có ống dẫn (ducted) và không ống dẫn (ductless).

 

Tóm tắt dễ hiểu:

  • Tủ an toàn sinh học (BSC): Chuyên dùng cho vi sinh vật (những thứ sống) và bảo vệ toàn diện (bạn, môi trường, và cả mẫu vật của bạn).
  • Tủ hút khí độc (Fume Hood): Chuyên dùng cho hóa chất (những thứ bay hơi, độc hại) và chủ yếu bảo vệ bạn khỏi hít phải chúng.

Việc sử dụng đúng loại tủ là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn tối đa trong phòng thí nghiệm. Trong môi trường phòng thí nghiệm, tủ an toàn sinh học (Biological Safety Cabinet - BSC)tủ hút khí độc (Fume Hood) là hai thiết bị quan trọng, nhưng chúng có mục đích và nguyên lý hoạt động khác nhau rõ rệt. Sự nhầm lẫn giữa hai loại tủ này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về an toàn.


1. Tủ an toàn sinh học (Biological Safety Cabinet - BSC)

  • Mục đích chính: Bảo vệ người sử dụng, mẫu vật đang thao tác và môi trường khỏi các tác nhân sinh học nguy hiểm (vi khuẩn, virus, nấm, tế bào...).
  • Đối tượng bảo vệ: Bảo vệ ba bên (người, sản phẩm, môi trường).
  • Nguyên lý luồng khí: Sử dụng quạt để tạo ra luồng khí hút vào (in-flow) từ phía trước và luồng khí đi xuống (down-flow) bên trong buồng làm việc. Không khí này được lọc qua bộ lọc HEPA hoặc ULPA để loại bỏ các hạt và vi sinh vật trước khi đi vào buồng làm việc (đối với luồng khí xuống) hoặc trước khi thải ra môi trường (đối với khí thải).
    • Class I: Bảo vệ người và môi trường, không bảo vệ mẫu vật. Luồng khí hút vào, lọc khí thải HEPA.
    • Class II: Bảo vệ người, mẫu vật và môi trường. Có luồng khí hút vào và luồng khí xuống được lọc HEPA. Phân loại A1, A2, B1, B2 tùy thuộc vào tỷ lệ tuần hoàn khí và cách thải khí.
    • Class III: Bảo vệ tối đa (người, mẫu vật, môi trường). Hoàn toàn kín khí, thao tác qua găng tay tích hợp, khí vào và ra đều lọc HEPA kép.
  • Hệ thống lọc: Bắt buộc phải có bộ lọc HEPA hoặc ULPA để loại bỏ các hạt siêu nhỏ và vi sinh vật.
  • Ứng dụng: Làm việc với các tác nhân gây bệnh (virus, vi khuẩn), nuôi cấy tế bào, cấy vi sinh, các thí nghiệm sinh học phân tử, nghiên cứu vaccine.

2. Tủ hút khí độc (Fume Hood)

  • Mục đích chính: Bảo vệ người sử dụng khỏi các hơi hóa chất độc hại, khí gas, khói, mùi, bụi hóa chất bay hơi hoặc các chất ăn mòn sinh ra trong quá trình thao tác hóa học.
  • Đối tượng bảo vệ: Chủ yếu bảo vệ người sử dụngmôi trường. Không bảo vệ mẫu vật khỏi ô nhiễm từ bên ngoài.
  • Nguyên lý luồng khí: Hút không khí từ phía mặt trước của tủ (người vận hành) vào buồng thao tác, sau đó toàn bộ không khí này được đưa ra ngoài qua hệ thống đường ống dẫn hoặc qua bộ lọc (đối với tủ không ống dẫn).
  • Hệ thống lọc:
    • Tủ hút có ống dẫn (Ducted Fume Hood): Toàn bộ khí được thải ra môi trường bên ngoài tòa nhà thông qua hệ thống đường ống. Thường không có bộ lọc HEPA/ULPA cho khí thải, trừ khi có yêu cầu đặc biệt cho các chất thải dạng hạt.
    • Tủ hút không ống dẫn (Ductless Fume Hood): Không khí được hút qua bộ lọc than hoạt tính (để loại bỏ hơi hóa chất) hoặc bộ lọc HEPA (để loại bỏ hạt) rồi được tuần hoàn trở lại phòng thí nghiệm. Cần thay thế bộ lọc định kỳ.
  • Ứng dụng: Thao tác với hóa chất dễ bay hơi, axit, bazơ, dung môi hữu cơ, phản ứng tổng hợp hóa học, pha chế hóa chất.

Bảng so sánh tóm tắt 

Tiêu chí Tủ an toàn sinh học (BSC) Tủ hút khí độc (Fume Hood)
Mục đích Bảo vệ người, mẫu vật, môi trường khỏi tác nhân sinh học. Bảo vệ người và môi trường khỏi hóa chất độc hại, khói, hơi.
Bảo vệ ai/gì Người, mẫu vật, môi trường Người, môi trường (không bảo vệ mẫu vật)
Loại tác nhân Vi sinh vật (vi khuẩn, virus, nấm), tế bào Hóa chất, hơi độc, khói, bụi hóa chất
Luồng khí Có luồng khí xuống (down-flow) và/hoặc hút vào (in-flow). Luồng khí hút vào từ phía trước và thải ra.
Hệ thống lọc Bắt buộc có HEPA/ULPA (lọc vi sinh vật, hạt). Thường là bộ lọc than hoạt tính (lọc hơi hóa chất) hoặc không lọc (thải trực tiếp).
Vật liệu chế tạo Thường là thép không gỉ, vật liệu chống khuẩn. Thường là nhựa phenolic, epoxy, thép không gỉ (chống ăn mòn hóa chất).
Đèn UV Phổ biến, dùng để khử trùng bề mặt. Hiếm khi có, không có tác dụng với hóa chất.
Khí thải Khí thải đã lọc HEPA/ULPA (an toàn vi sinh). Khí thải có thể cần được xử lý thêm nếu có chất hóa học độc hại.

 

Kết luận:

Sự khác biệt cốt lõi nằm ở loại nguy cơ mà mỗi tủ được thiết kế để kiểm soát và đối tượng được bảo vệ. Tủ an toàn sinh học chuyên dụng cho các mối nguy sinh học, trong khi tủ hút khí độc dành cho các mối nguy hóa học. Sử dụng sai loại tủ có thể dẫn đến nguy hiểm cho người vận hành, mẫu vật hoặc môi trường.

Other news