News

TIN TỨC - SỰ KIỆN

Sự khác nhau giữa 3 cấp độ tủ an toàn sinh học (BSC) Cấp I, Cấp II, Cấp III.

Thứ sáu, 13/06/2025, 09:30

1. Tủ an toàn sinh học cấp 1 (Class I Biological Safety Cabinet)

Model: BYKG-V BIOBASE

  • Bảo vệ: Tủ cấp 1 chủ yếu bảo vệ người vận hành và môi trường, nhưng không bảo vệ mẫu vật bên trong tủ khỏi các tác nhân ô nhiễm từ môi trường.
  • Luồng khí: Khí từ môi trường bên ngoài được hút vào buồng thao tác, sau đó đi qua bộ lọc HEPA/ULPA và được thải ra ngoài. Luồng khí chủ yếu là hút vào (in-flow).
  • Hệ thống lọc: Trang bị bộ lọc HEPA hoặc ULPA (ví dụ: ULPA U15 với hiệu suất lọc 99.9995% đối với các hạt ≥ 0.3µm).
  • Ứng dụng điển hình: Thích hợp cho các phòng thí nghiệm xử lý các tác nhân gây hại có nguy cơ thấp (BSL-1), pha chế hóa chất, dung môi hoặc các thao tác thực nghiệm không đòi hỏi bảo vệ mẫu.
  • Đặc điểm nổi bật: Thiết kế di động, cấu trúc đơn giản, tiêu thụ điện năng thấp, độ ồn thấp, bề mặt làm việc bằng thép không gỉ 304, thân tủ bằng thép cán nguội phủ lớp chống vi khuẩn.

2. Tủ an toàn sinh học cấp 2 (Class II Biological Safety Cabinet)

Model: B2 EB2-6F Biobase

  • Bảo vệ: Tủ cấp 2 cung cấp sự bảo vệ toàn diện, bao gồm bảo vệ người vận hành, môi trường và mẫu vật bên trong tủ.
  • Luồng khí: Có cả luồng khí xuống (downflow) và luồng khí hút vào (in-flow).
    • Loại B2: 100% khí được thải ra ngoài qua hệ thống lọc ULPA/HEPA kép mà không tuần hoàn lại vào buồng thao tác, hoặc có thể là 70% khí tuần hoàn, 30% thải ra tùy thuộc vào phân loại chi tiết của tủ B2. Điều này đảm bảo không khí trong buồng làm việc luôn sạch và loại bỏ hoàn toàn các tác nhân gây hại.
  • Hệ thống lọc: Sử dụng hai bộ lọc HEPA hoặc ULPA (ví dụ: HEPA H14 với hiệu suất 99.999% ở 0.3µm).
  • Ứng dụng điển hình: Thích hợp cho các phòng thí nghiệm làm việc với các tác nhân gây hại có mức độ nguy hiểm vừa phải (BSL-2 và BSL-3), nơi cần bảo vệ cả người, môi trường và mẫu vật.
  • Đặc điểm nổi bật: Màn hình LCD hiển thị thông số, đèn UV để khử trùng (bước sóng 253.7 nm), điều khiển từ xa, ổ cắm chống nước, quạt ly tâm điều chỉnh tốc độ, cửa trước bằng kính cường lực chống tia UV điều khiển bằng động cơ, hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh (tốc độ dòng khí bất thường, cửa mở quá cao, cần thay bộ lọc).

3. Tủ an toàn sinh học cấp 3 (Class III Biological Safety Cabinet)

Model: AC3-6B2 ESCO

  • Bảo vệ: Tủ cấp 3 cung cấp mức độ bảo vệ cao nhất (tuyệt đối) cho người vận hành, môi trường và mẫu vật. Đây là hệ thống kín hoàn toàn.
  • Luồng khí: Là một hệ thống kín hoàn toàn, khí trong tủ được lọc bằng hệ thống lọc ULPA kép cả đầu vào và đầu ra. Tủ hoạt động dưới áp suất âm để đảm bảo không có tác nhân gây bệnh thoát ra ngoài. Mẫu vật được xử lý thông qua găng tay tích hợp và không có sự tiếp xúc trực tiếp nào với môi trường bên ngoài.
  • Hệ thống lọc: Sử dụng bộ lọc ULPA kép (cung cấp và thải) với hiệu suất lọc 99.999% đối với các hạt từ 0.1 đến 0.3 µm, vượt trội hơn HEPA.
  • Ứng dụng điển hình: Được sử dụng cho các ứng dụng có mức độ nguy hiểm cao nhất, làm việc với các tác nhân sinh học nguy hiểm cấp 4 (BSL-4), vi khuẩn, vi rút và vi sinh vật gây bệnh nghiêm trọng.
  • Đặc điểm nổi bật: Kết cấu hàn kín hoàn toàn đảm bảo kín khí, buồng chuyển mẫu tích hợp với cửa khóa liên động để chuyển mẫu mà không gây rủi ro lây nhiễm, hệ thống găng tay tích hợp, màn hình LCD liên tục giám sát và hiển thị luồng khí, cảm biến tốc độ gió có bù nhiệt, bề mặt làm việc bằng thép không gỉ, thân tủ phủ lớp sơn chống khuẩn Isocide™.
Đặc điểm Tủ an toàn sinh học cấp 1 Tủ an toàn sinh học cấp 2 Tủ an toàn sinh học cấp 3
Bảo vệ Người vận hành & môi trường Người vận hành, môi trường & mẫu vật Người vận hành, môi trường & mẫu vật (mức cao nhất)
Luồng khí Khí vào từ môi trường, qua buồng, lọc HEPA/ULPA, thải ra. 70% tuần hoàn, 30% thải ra (hoặc 100% thải ra với Type B2). Hệ thống kín hoàn toàn, áp suất âm, lọc ULPA kép đầu vào và đầu ra.
Tiếp xúc mẫu Có tiếp xúc trực tiếp Có tiếp xúc trực tiếp Không tiếp xúc trực tiếp (qua găng tay tích hợp)
Độ kín Buồng hở phía trước Buồng hở phía trước với luồng khí được kiểm soát Buồng kín hoàn toàn, hàn kín, cách ly tuyệt đối
Ứng dụng Nguy cơ thấp (BSL-1), hóa chất, dung môi. Nguy cơ trung bình (BSL-2, BSL-3), các tác nhân gây bệnh thông thường. Nguy cơ cao nhất (BSL-4), virus, vi khuẩn nguy hiểm.

 

Các tin khác